Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / BIF Đảo
KM
=
FBu
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.559,19 FBu 1.595,76 2,35%
3 tháng FBu 1.556,71 FBu 1.601,83 1,46%
1 năm FBu 1.149,93 FBu 1.627,95 38,30%
2 năm FBu 1.013,69 FBu 1.627,95 46,38%
3 năm FBu 1.013,69 FBu 1.627,95 30,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Franc Burundi (BIF)
KM 1FBu 1.594,38
KM 5FBu 7.971,89
KM 10FBu 15.944
KM 25FBu 39.859
KM 50FBu 79.719
KM 100FBu 159.438
KM 250FBu 398.594
KM 500FBu 797.189
KM 1.000FBu 1.594.378
KM 5.000FBu 7.971.888
KM 10.000FBu 15.943.775
KM 25.000FBu 39.859.438
KM 50.000FBu 79.718.876
KM 100.000FBu 159.437.753
KM 500.000FBu 797.188.763