Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,7414 | B$ 0,7499 | 0,96% |
3 tháng | B$ 0,7370 | B$ 0,7501 | 1,16% |
1 năm | B$ 0,7327 | B$ 0,7601 | 1,14% |
2 năm | B$ 0,7061 | B$ 0,7601 | 0,85% |
3 năm | B$ 0,7061 | B$ 0,8315 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Brunei (BND) |
KM 1 | B$ 0,7474 |
KM 5 | B$ 3,7372 |
KM 10 | B$ 7,4743 |
KM 25 | B$ 18,686 |
KM 50 | B$ 37,372 |
KM 100 | B$ 74,743 |
KM 250 | B$ 186,86 |
KM 500 | B$ 373,72 |
KM 1.000 | B$ 747,43 |
KM 5.000 | B$ 3.737,17 |
KM 10.000 | B$ 7.474,35 |
KM 25.000 | B$ 18.686 |
KM 50.000 | B$ 37.372 |
KM 100.000 | B$ 74.743 |
KM 500.000 | B$ 373.717 |