Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,7466 | C$ 0,7577 | 0,86% |
3 tháng | C$ 0,7426 | C$ 0,7577 | 2,04% |
1 năm | C$ 0,7273 | C$ 0,7670 | 1,37% |
2 năm | C$ 0,6593 | C$ 0,7701 | 9,95% |
3 năm | C$ 0,6593 | C$ 0,7710 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Canada (CAD) |
KM 1 | C$ 0,7565 |
KM 5 | C$ 3,7825 |
KM 10 | C$ 7,5651 |
KM 25 | C$ 18,913 |
KM 50 | C$ 37,825 |
KM 100 | C$ 75,651 |
KM 250 | C$ 189,13 |
KM 500 | C$ 378,25 |
KM 1.000 | C$ 756,51 |
KM 5.000 | C$ 3.782,54 |
KM 10.000 | C$ 7.565,07 |
KM 25.000 | C$ 18.913 |
KM 50.000 | C$ 37.825 |
KM 100.000 | C$ 75.651 |
KM 500.000 | C$ 378.254 |