Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / CNY Đảo
KM
=
CN¥
15/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 3,8989 CN¥ 3,9936 1,25%
3 tháng CN¥ 3,8989 CN¥ 4,0213 2,17%
1 năm CN¥ 3,8561 CN¥ 4,1398 3,28%
2 năm CN¥ 3,4464 CN¥ 4,1398 10,23%
3 năm CN¥ 3,4464 CN¥ 4,1398 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
KM 1CN¥ 3,9999
KM 5CN¥ 20,000
KM 10CN¥ 39,999
KM 25CN¥ 99,998
KM 50CN¥ 200,00
KM 100CN¥ 399,99
KM 250CN¥ 999,98
KM 500CN¥ 1.999,95
KM 1.000CN¥ 3.999,91
KM 5.000CN¥ 20.000
KM 10.000CN¥ 39.999
KM 25.000CN¥ 99.998
KM 50.000CN¥ 199.995
KM 100.000CN¥ 399.991
KM 500.000CN¥ 1.999.954