Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 12,617 | Kč 12,927 | 2,14% |
3 tháng | Kč 12,617 | Kč 13,023 | 3,05% |
1 năm | Kč 12,027 | Kč 13,023 | 4,25% |
2 năm | Kč 11,924 | Kč 13,023 | 0,10% |
3 năm | Kč 11,924 | Kč 13,203 | 3,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Koruna Séc (CZK) |
KM 1 | Kč 12,620 |
KM 5 | Kč 63,100 |
KM 10 | Kč 126,20 |
KM 25 | Kč 315,50 |
KM 50 | Kč 631,00 |
KM 100 | Kč 1.262,00 |
KM 250 | Kč 3.155,00 |
KM 500 | Kč 6.309,99 |
KM 1.000 | Kč 12.620 |
KM 5.000 | Kč 63.100 |
KM 10.000 | Kč 126.200 |
KM 25.000 | Kč 315.500 |
KM 50.000 | Kč 630.999 |
KM 100.000 | Kč 1.261.998 |
KM 500.000 | Kč 6.309.991 |