Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 31,782 | RD$ 32,316 | 0,34% |
3 tháng | RD$ 31,782 | RD$ 33,102 | 0,10% |
1 năm | RD$ 29,854 | RD$ 33,102 | 6,45% |
2 năm | RD$ 26,233 | RD$ 33,102 | 8,71% |
3 năm | RD$ 26,233 | RD$ 35,632 | 8,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Peso Dominicana (DOP) |
KM 1 | RD$ 32,543 |
KM 5 | RD$ 162,72 |
KM 10 | RD$ 325,43 |
KM 25 | RD$ 813,58 |
KM 50 | RD$ 1.627,16 |
KM 100 | RD$ 3.254,32 |
KM 250 | RD$ 8.135,79 |
KM 500 | RD$ 16.272 |
KM 1.000 | RD$ 32.543 |
KM 5.000 | RD$ 162.716 |
KM 10.000 | RD$ 325.432 |
KM 25.000 | RD$ 813.579 |
KM 50.000 | RD$ 1.627.158 |
KM 100.000 | RD$ 3.254.317 |
KM 500.000 | RD$ 16.271.583 |