Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / DOP Đảo
KM
=
RD$
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 31,782 RD$ 32,316 0,34%
3 tháng RD$ 31,782 RD$ 33,102 0,10%
1 năm RD$ 29,854 RD$ 33,102 6,45%
2 năm RD$ 26,233 RD$ 33,102 8,71%
3 năm RD$ 26,233 RD$ 35,632 8,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Peso Dominicana (DOP)
KM 1RD$ 32,543
KM 5RD$ 162,72
KM 10RD$ 325,43
KM 25RD$ 813,58
KM 50RD$ 1.627,16
KM 100RD$ 3.254,32
KM 250RD$ 8.135,79
KM 500RD$ 16.272
KM 1.000RD$ 32.543
KM 5.000RD$ 162.716
KM 10.000RD$ 325.432
KM 25.000RD$ 813.579
KM 50.000RD$ 1.627.158
KM 100.000RD$ 3.254.317
KM 500.000RD$ 16.271.583