Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,2358 | FJ$ 1,2568 | 0,23% |
3 tháng | FJ$ 1,2305 | FJ$ 1,2658 | 0,40% |
1 năm | FJ$ 1,2202 | FJ$ 1,2722 | 1,01% |
2 năm | FJ$ 1,1216 | FJ$ 1,2722 | 6,25% |
3 năm | FJ$ 1,1177 | FJ$ 1,2722 | 1,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Đô la Fiji (FJD) |
KM 1 | FJ$ 1,2391 |
KM 5 | FJ$ 6,1957 |
KM 10 | FJ$ 12,391 |
KM 25 | FJ$ 30,979 |
KM 50 | FJ$ 61,957 |
KM 100 | FJ$ 123,91 |
KM 250 | FJ$ 309,79 |
KM 500 | FJ$ 619,57 |
KM 1.000 | FJ$ 1.239,14 |
KM 5.000 | FJ$ 6.195,71 |
KM 10.000 | FJ$ 12.391 |
KM 25.000 | FJ$ 30.979 |
KM 50.000 | FJ$ 61.957 |
KM 100.000 | FJ$ 123.914 |
KM 500.000 | FJ$ 619.571 |