Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 4,2327 | Q 4,3178 | 2,01% |
3 tháng | Q 4,2286 | Q 4,3685 | 0,36% |
1 năm | Q 4,2130 | Q 4,5154 | 0,26% |
2 năm | Q 3,8607 | Q 4,5154 | 4,67% |
3 năm | Q 3,8607 | Q 4,8383 | 9,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
KM 1 | Q 4,3155 |
KM 5 | Q 21,578 |
KM 10 | Q 43,155 |
KM 25 | Q 107,89 |
KM 50 | Q 215,78 |
KM 100 | Q 431,55 |
KM 250 | Q 1.078,88 |
KM 500 | Q 2.157,77 |
KM 1.000 | Q 4.315,53 |
KM 5.000 | Q 21.578 |
KM 10.000 | Q 43.155 |
KM 25.000 | Q 107.888 |
KM 50.000 | Q 215.777 |
KM 100.000 | Q 431.553 |
KM 500.000 | Q 2.157.767 |