Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / GTQ Đảo
KM
=
Q
17/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 4,2327 Q 4,3178 2,01%
3 tháng Q 4,2286 Q 4,3685 0,36%
1 năm Q 4,2130 Q 4,5154 0,26%
2 năm Q 3,8607 Q 4,5154 4,67%
3 năm Q 3,8607 Q 4,8383 9,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Quetzal Guatemala (GTQ)
KM 1Q 4,3155
KM 5Q 21,578
KM 10Q 43,155
KM 25Q 107,89
KM 50Q 215,78
KM 100Q 431,55
KM 250Q 1.078,88
KM 500Q 2.157,77
KM 1.000Q 4.315,53
KM 5.000Q 21.578
KM 10.000Q 43.155
KM 25.000Q 107.888
KM 50.000Q 215.777
KM 100.000Q 431.553
KM 500.000Q 2.157.767