Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / HTG Đảo
KM
=
G
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 72,142 G 73,785 2,25%
3 tháng G 72,007 G 74,165 1,57%
1 năm G 71,603 G 79,981 7,68%
2 năm G 58,339 G 87,973 23,61%
3 năm G 54,591 G 87,973 32,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Gourde Haiti (HTG)
KM 1G 73,723
KM 5G 368,61
KM 10G 737,23
KM 25G 1.843,07
KM 50G 3.686,15
KM 100G 7.372,30
KM 250G 18.431
KM 500G 36.861
KM 1.000G 73.723
KM 5.000G 368.615
KM 10.000G 737.230
KM 25.000G 1.843.075
KM 50.000G 3.686.150
KM 100.000G 7.372.300
KM 500.000G 36.861.500