Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 76,644 | kr 76,952 | 0,13% |
3 tháng | kr 75,724 | kr 77,058 | 1,07% |
1 năm | kr 72,449 | kr 78,692 | 1,18% |
2 năm | kr 69,713 | kr 80,337 | 8,36% |
3 năm | kr 69,713 | kr 80,337 | 0,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Krona Iceland (ISK) |
KM 1 | kr 76,844 |
KM 5 | kr 384,22 |
KM 10 | kr 768,44 |
KM 25 | kr 1.921,11 |
KM 50 | kr 3.842,22 |
KM 100 | kr 7.684,43 |
KM 250 | kr 19.211 |
KM 500 | kr 38.422 |
KM 1.000 | kr 76.844 |
KM 5.000 | kr 384.222 |
KM 10.000 | kr 768.443 |
KM 25.000 | kr 1.921.108 |
KM 50.000 | kr 3.842.216 |
KM 100.000 | kr 7.684.432 |
KM 500.000 | kr 38.422.160 |