Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 818,73 | LL 834,44 | 1,92% |
3 tháng | LL 818,73 | LL 843,56 | 0,42% |
1 năm | LL 807,13 | LL 866,01 | 0,41% |
2 năm | LL 737,78 | LL 866,01 | 2,94% |
3 năm | LL 737,78 | LL 944,08 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Bảng Liban (LBP) |
KM 1 | LL 836,89 |
KM 5 | LL 4.184,43 |
KM 10 | LL 8.368,86 |
KM 25 | LL 20.922 |
KM 50 | LL 41.844 |
KM 100 | LL 83.689 |
KM 250 | LL 209.222 |
KM 500 | LL 418.443 |
KM 1.000 | LL 836.886 |
KM 5.000 | LL 4.184.431 |
KM 10.000 | LL 8.368.863 |
KM 25.000 | LL 20.922.157 |
KM 50.000 | LL 41.844.315 |
KM 100.000 | LL 83.688.629 |
KM 500.000 | LL 418.443.147 |