Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / LBP Đảo
KM
=
LL
17/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 818,73 LL 834,44 1,92%
3 tháng LL 818,73 LL 843,56 0,42%
1 năm LL 807,13 LL 866,01 0,41%
2 năm LL 737,78 LL 866,01 2,94%
3 năm LL 737,78 LL 944,08 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Bảng Liban (LBP)
KM 1LL 836,89
KM 5LL 4.184,43
KM 10LL 8.368,86
KM 25LL 20.922
KM 50LL 41.844
KM 100LL 83.689
KM 250LL 209.222
KM 500LL 418.443
KM 1.000LL 836.886
KM 5.000LL 4.184.431
KM 10.000LL 8.368.863
KM 25.000LL 20.922.157
KM 50.000LL 41.844.315
KM 100.000LL 83.688.629
KM 500.000LL 418.443.147