Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / LYD Đảo
KM
=
LD
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,6303 LD 2,6988 2,60%
3 tháng LD 2,6248 LD 2,6988 1,05%
1 năm LD 2,6207 LD 2,7342 1,61%
2 năm LD 2,4658 LD 2,7342 4,80%
3 năm LD 2,4658 LD 2,7907 2,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Dinar Libya (LYD)
KM 1LD 2,6867
KM 5LD 13,434
KM 10LD 26,867
KM 25LD 67,168
KM 50LD 134,34
KM 100LD 268,67
KM 250LD 671,68
KM 500LD 1.343,36
KM 1.000LD 2.686,71
KM 5.000LD 13.434
KM 10.000LD 26.867
KM 25.000LD 67.168
KM 50.000LD 134.336
KM 100.000LD 268.671
KM 500.000LD 1.343.357