Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / MDL Đảo
KM
=
L
17/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 9,6791 L 9,8666 1,50%
3 tháng L 9,6072 L 9,9416 0,16%
1 năm L 9,6072 L 10,390 0,52%
2 năm L 9,5695 L 10,599 3,74%
3 năm L 9,5695 L 11,102 10,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Leu Moldova (MDL)
KM 1L 9,8599
KM 5L 49,300
KM 10L 98,599
KM 25L 246,50
KM 50L 493,00
KM 100L 985,99
KM 250L 2.464,98
KM 500L 4.929,96
KM 1.000L 9.859,91
KM 5.000L 49.300
KM 10.000L 98.599
KM 25.000L 246.498
KM 50.000L 492.996
KM 100.000L 985.991
KM 500.000L 4.929.955