Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / MKD Đảo
KM
=
ден
17/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 31,444 ден 31,542 0,05%
3 tháng ден 31,304 ден 31,552 0,10%
1 năm ден 31,273 ден 31,885 0,13%
2 năm ден 30,973 ден 32,457 0,10%
3 năm ден 30,973 ден 32,457 0,008%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Denar Macedonia (MKD)
KM 1ден 31,459
KM 5ден 157,29
KM 10ден 314,59
KM 25ден 786,47
KM 50ден 1.572,95
KM 100ден 3.145,90
KM 250ден 7.864,74
KM 500ден 15.729
KM 1.000ден 31.459
KM 5.000ден 157.295
KM 10.000ден 314.590
KM 25.000ден 786.474
KM 50.000ден 1.572.948
KM 100.000ден 3.145.895
KM 500.000ден 15.729.475