Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 619,17 | ₦ 839,18 | 35,53% |
3 tháng | ₦ 619,17 | ₦ 904,87 | 1,72% |
1 năm | ₦ 251,76 | ₦ 904,87 | 228,35% |
2 năm | ₦ 212,69 | ₦ 904,87 | 275,80% |
3 năm | ₦ 212,69 | ₦ 904,87 | 227,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Naira Nigeria (NGN) |
KM 1 | ₦ 841,27 |
KM 5 | ₦ 4.206,33 |
KM 10 | ₦ 8.412,66 |
KM 25 | ₦ 21.032 |
KM 50 | ₦ 42.063 |
KM 100 | ₦ 84.127 |
KM 250 | ₦ 210.317 |
KM 500 | ₦ 420.633 |
KM 1.000 | ₦ 841.266 |
KM 5.000 | ₦ 4.206.331 |
KM 10.000 | ₦ 8.412.662 |
KM 25.000 | ₦ 21.031.656 |
KM 50.000 | ₦ 42.063.312 |
KM 100.000 | ₦ 84.126.624 |
KM 500.000 | ₦ 420.633.118 |