Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 310,64 | SOS 315,69 | 1,49% |
3 tháng | SOS 310,64 | SOS 319,71 | 0,27% |
1 năm | SOS 291,51 | SOS 327,66 | 0,04% |
2 năm | SOS 279,00 | SOS 327,66 | 2,27% |
3 năm | SOS 279,00 | SOS 362,25 | 11,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Shilling Somalia (SOS) |
KM 1 | SOS 317,00 |
KM 5 | SOS 1.585,02 |
KM 10 | SOS 3.170,04 |
KM 25 | SOS 7.925,10 |
KM 50 | SOS 15.850 |
KM 100 | SOS 31.700 |
KM 250 | SOS 79.251 |
KM 500 | SOS 158.502 |
KM 1.000 | SOS 317.004 |
KM 5.000 | SOS 1.585.020 |
KM 10.000 | SOS 3.170.040 |
KM 25.000 | SOS 7.925.099 |
KM 50.000 | SOS 15.850.198 |
KM 100.000 | SOS 31.700.396 |
KM 500.000 | SOS 158.501.981 |