Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / UYU Đảo
KM
=
$U
17/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 20,909 $U 21,422 1,23%
3 tháng $U 20,638 $U 21,790 0,59%
1 năm $U 20,638 $U 22,312 0,72%
2 năm $U 20,036 $U 22,312 3,88%
3 năm $U 20,036 $U 27,632 22,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Peso Uruguay (UYU)
KM 1$U 21,483
KM 5$U 107,41
KM 10$U 214,83
KM 25$U 537,07
KM 50$U 1.074,15
KM 100$U 2.148,30
KM 250$U 5.370,74
KM 500$U 10.741
KM 1.000$U 21.483
KM 5.000$U 107.415
KM 10.000$U 214.830
KM 25.000$U 537.074
KM 50.000$U 1.074.149
KM 100.000$U 2.148.297
KM 500.000$U 10.741.486