Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / ZAR Đảo
KM
=
R
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 10,128 R 10,481 2,14%
3 tháng R 10,128 R 10,719 3,18%
1 năm R 9,9488 R 10,846 4,81%
2 năm R 8,3656 R 10,846 17,39%
3 năm R 8,0135 R 10,846 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Rand Nam Phi (ZAR)
KM 1R 10,106
KM 5R 50,531
KM 10R 101,06
KM 25R 252,66
KM 50R 505,31
KM 100R 1.010,63
KM 250R 2.526,57
KM 500R 5.053,14
KM 1.000R 10.106
KM 5.000R 50.531
KM 10.000R 101.063
KM 25.000R 252.657
KM 50.000R 505.314
KM 100.000R 1.010.628
KM 500.000R 5.053.142