Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / AFN Đảo
Bds$
=
Afs.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 35,585 Afs. 36,244 0,03%
3 tháng Afs. 35,361 Afs. 37,053 2,34%
1 năm Afs. 34,396 Afs. 44,132 18,13%
2 năm Afs. 34,396 Afs. 45,496 17,71%
3 năm Afs. 34,396 Afs. 58,542 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Afghani Afghanistan (AFN)
Bds$ 1Afs. 36,097
Bds$ 5Afs. 180,49
Bds$ 10Afs. 360,97
Bds$ 25Afs. 902,43
Bds$ 50Afs. 1.804,86
Bds$ 100Afs. 3.609,73
Bds$ 250Afs. 9.024,32
Bds$ 500Afs. 18.049
Bds$ 1.000Afs. 36.097
Bds$ 5.000Afs. 180.486
Bds$ 10.000Afs. 360.973
Bds$ 25.000Afs. 902.432
Bds$ 50.000Afs. 1.804.865
Bds$ 100.000Afs. 3.609.730
Bds$ 500.000Afs. 18.048.649