Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / LAK Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10.587 10.733 0,36%
3 tháng 10.383 10.733 2,21%
1 năm 8.764,85 10.733 21,01%
2 năm 6.369,96 10.733 66,51%
3 năm 4.695,26 10.733 125,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Kíp Lào (LAK)
Bds$ 1 10.669
Bds$ 5 53.346
Bds$ 10 106.691
Bds$ 25 266.728
Bds$ 50 533.456
Bds$ 100 1.066.911
Bds$ 250 2.667.278
Bds$ 500 5.334.557
Bds$ 1.000 10.669.113
Bds$ 5.000 53.345.567
Bds$ 10.000 106.691.134
Bds$ 25.000 266.727.835
Bds$ 50.000 533.455.670
Bds$ 100.000 1.066.911.339
Bds$ 500.000 5.334.556.695