Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 10.587 | ₭ 10.733 | 0,36% |
3 tháng | ₭ 10.383 | ₭ 10.733 | 2,21% |
1 năm | ₭ 8.764,85 | ₭ 10.733 | 21,01% |
2 năm | ₭ 6.369,96 | ₭ 10.733 | 66,51% |
3 năm | ₭ 4.695,26 | ₭ 10.733 | 125,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Kíp Lào (LAK) |
Bds$ 1 | ₭ 10.669 |
Bds$ 5 | ₭ 53.346 |
Bds$ 10 | ₭ 106.691 |
Bds$ 25 | ₭ 266.728 |
Bds$ 50 | ₭ 533.456 |
Bds$ 100 | ₭ 1.066.911 |
Bds$ 250 | ₭ 2.667.278 |
Bds$ 500 | ₭ 5.334.557 |
Bds$ 1.000 | ₭ 10.669.113 |
Bds$ 5.000 | ₭ 53.345.567 |
Bds$ 10.000 | ₭ 106.691.134 |
Bds$ 25.000 | ₭ 266.727.835 |
Bds$ 50.000 | ₭ 533.455.670 |
Bds$ 100.000 | ₭ 1.066.911.339 |
Bds$ 500.000 | ₭ 5.334.556.695 |