Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 753,75 | LL 753,75 | 0,00% |
3 tháng | LL 753,75 | LL 753,75 | 0,00% |
1 năm | LL 753,75 | LL 753,75 | 0,00% |
2 năm | LL 749,88 | LL 781,60 | 0,44% |
3 năm | LL 721,22 | LL 781,60 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Bảng Liban (LBP) |
Bds$ 1 | LL 753,75 |
Bds$ 5 | LL 3.768,75 |
Bds$ 10 | LL 7.537,50 |
Bds$ 25 | LL 18.844 |
Bds$ 50 | LL 37.688 |
Bds$ 100 | LL 75.375 |
Bds$ 250 | LL 188.438 |
Bds$ 500 | LL 376.875 |
Bds$ 1.000 | LL 753.750 |
Bds$ 5.000 | LL 3.768.750 |
Bds$ 10.000 | LL 7.537.500 |
Bds$ 25.000 | LL 18.843.750 |
Bds$ 50.000 | LL 37.687.500 |
Bds$ 100.000 | LL 75.375.000 |
Bds$ 500.000 | LL 376.875.000 |