Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / LBP Đảo
Bds$
=
LL
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 753,75 LL 753,75 0,00%
3 tháng LL 753,75 LL 753,75 0,00%
1 năm LL 753,75 LL 753,75 0,00%
2 năm LL 749,88 LL 781,60 0,44%
3 năm LL 721,22 LL 781,60 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Bảng Liban (LBP)
Bds$ 1LL 753,75
Bds$ 5LL 3.768,75
Bds$ 10LL 7.537,50
Bds$ 25LL 18.844
Bds$ 50LL 37.688
Bds$ 100LL 75.375
Bds$ 250LL 188.438
Bds$ 500LL 376.875
Bds$ 1.000LL 753.750
Bds$ 5.000LL 3.768.750
Bds$ 10.000LL 7.537.500
Bds$ 25.000LL 18.843.750
Bds$ 50.000LL 37.687.500
Bds$ 100.000LL 75.375.000
Bds$ 500.000LL 376.875.000