Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 4,0088 | MOP$ 4,0370 | 0,70% |
3 tháng | MOP$ 4,0088 | MOP$ 4,0500 | 0,27% |
1 năm | MOP$ 3,9894 | MOP$ 4,0661 | 0,69% |
2 năm | MOP$ 3,9576 | MOP$ 4,1172 | 0,89% |
3 năm | MOP$ 3,9501 | MOP$ 4,1172 | 0,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Bds$ 1 | MOP$ 4,0240 |
Bds$ 5 | MOP$ 20,120 |
Bds$ 10 | MOP$ 40,240 |
Bds$ 25 | MOP$ 100,60 |
Bds$ 50 | MOP$ 201,20 |
Bds$ 100 | MOP$ 402,40 |
Bds$ 250 | MOP$ 1.005,99 |
Bds$ 500 | MOP$ 2.011,98 |
Bds$ 1.000 | MOP$ 4.023,95 |
Bds$ 5.000 | MOP$ 20.120 |
Bds$ 10.000 | MOP$ 40.240 |
Bds$ 25.000 | MOP$ 100.599 |
Bds$ 50.000 | MOP$ 201.198 |
Bds$ 100.000 | MOP$ 402.395 |
Bds$ 500.000 | MOP$ 2.011.977 |