Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / PAB Đảo
Bds$
=
B/.
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
3 tháng B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
1 năm B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
2 năm B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%
3 năm B/. 0,5000 B/. 0,5000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Balboa Panama (PAB)
Bds$ 1B/. 0,5000
Bds$ 5B/. 2,5000
Bds$ 10B/. 5,0000
Bds$ 25B/. 12,500
Bds$ 50B/. 25,000
Bds$ 100B/. 50,000
Bds$ 250B/. 125,00
Bds$ 500B/. 250,00
Bds$ 1.000B/. 500,00
Bds$ 5.000B/. 2.500,00
Bds$ 10.000B/. 5.000,00
Bds$ 25.000B/. 12.500
Bds$ 50.000B/. 25.000
Bds$ 100.000B/. 50.000
Bds$ 500.000B/. 250.000