Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / PEN Đảo
Bds$
=
S/
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 1,8405 S/ 1,8839 0,76%
3 tháng S/ 1,8351 S/ 1,9457 3,61%
1 năm S/ 1,7792 S/ 1,9457 0,76%
2 năm S/ 1,7792 S/ 2,0064 3,19%
3 năm S/ 1,7792 S/ 2,0747 3,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Nuevo sol Peru (PEN)
Bds$ 1S/ 1,8453
Bds$ 5S/ 9,2263
Bds$ 10S/ 18,453
Bds$ 25S/ 46,132
Bds$ 50S/ 92,263
Bds$ 100S/ 184,53
Bds$ 250S/ 461,32
Bds$ 500S/ 922,63
Bds$ 1.000S/ 1.845,27
Bds$ 5.000S/ 9.226,34
Bds$ 10.000S/ 18.453
Bds$ 25.000S/ 46.132
Bds$ 50.000S/ 92.263
Bds$ 100.000S/ 184.527
Bds$ 500.000S/ 922.634