Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 1,8405 | S/ 1,8839 | 0,76% |
3 tháng | S/ 1,8351 | S/ 1,9457 | 3,61% |
1 năm | S/ 1,7792 | S/ 1,9457 | 0,76% |
2 năm | S/ 1,7792 | S/ 2,0064 | 3,19% |
3 năm | S/ 1,7792 | S/ 2,0747 | 3,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Bds$ 1 | S/ 1,8453 |
Bds$ 5 | S/ 9,2263 |
Bds$ 10 | S/ 18,453 |
Bds$ 25 | S/ 46,132 |
Bds$ 50 | S/ 92,263 |
Bds$ 100 | S/ 184,53 |
Bds$ 250 | S/ 461,32 |
Bds$ 500 | S/ 922,63 |
Bds$ 1.000 | S/ 1.845,27 |
Bds$ 5.000 | S/ 9.226,34 |
Bds$ 10.000 | S/ 18.453 |
Bds$ 25.000 | S/ 46.132 |
Bds$ 50.000 | S/ 92.263 |
Bds$ 100.000 | S/ 184.527 |
Bds$ 500.000 | S/ 922.634 |