Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / PKR Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 138,65 140,02 0,22%
3 tháng 138,12 140,49 0,45%
1 năm 136,35 154,09 3,65%
2 năm 94,494 154,09 46,83%
3 năm 75,677 154,09 82,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupee Pakistan (PKR)
Bds$ 1 139,02
Bds$ 5 695,09
Bds$ 10 1.390,18
Bds$ 25 3.475,44
Bds$ 50 6.950,88
Bds$ 100 13.902
Bds$ 250 34.754
Bds$ 500 69.509
Bds$ 1.000 139.018
Bds$ 5.000 695.088
Bds$ 10.000 1.390.176
Bds$ 25.000 3.475.440
Bds$ 50.000 6.950.879
Bds$ 100.000 13.901.759
Bds$ 500.000 69.508.794