Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 138,65 | ₨ 140,02 | 0,22% |
3 tháng | ₨ 138,12 | ₨ 140,49 | 0,45% |
1 năm | ₨ 136,35 | ₨ 154,09 | 3,65% |
2 năm | ₨ 94,494 | ₨ 154,09 | 46,83% |
3 năm | ₨ 75,677 | ₨ 154,09 | 82,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupee Pakistan (PKR) |
Bds$ 1 | ₨ 139,02 |
Bds$ 5 | ₨ 695,09 |
Bds$ 10 | ₨ 1.390,18 |
Bds$ 25 | ₨ 3.475,44 |
Bds$ 50 | ₨ 6.950,88 |
Bds$ 100 | ₨ 13.902 |
Bds$ 250 | ₨ 34.754 |
Bds$ 500 | ₨ 69.509 |
Bds$ 1.000 | ₨ 139.018 |
Bds$ 5.000 | ₨ 695.088 |
Bds$ 10.000 | ₨ 1.390.176 |
Bds$ 25.000 | ₨ 3.475.440 |
Bds$ 50.000 | ₨ 6.950.879 |
Bds$ 100.000 | ₨ 13.901.759 |
Bds$ 500.000 | ₨ 69.508.794 |