Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / PYG Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.688,26 3.759,72 1,44%
3 tháng 3.624,81 3.759,72 2,87%
1 năm 3.578,93 3.759,72 4,54%
2 năm 3.391,69 3.759,72 8,97%
3 năm 3.319,89 3.759,72 10,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Guarani Paraguay (PYG)
Bds$ 1 3.741,35
Bds$ 5 18.707
Bds$ 10 37.413
Bds$ 25 93.534
Bds$ 50 187.067
Bds$ 100 374.135
Bds$ 250 935.337
Bds$ 500 1.870.674
Bds$ 1.000 3.741.348
Bds$ 5.000 18.706.742
Bds$ 10.000 37.413.483
Bds$ 25.000 93.533.709
Bds$ 50.000 187.067.417
Bds$ 100.000 374.134.835
Bds$ 500.000 1.870.674.173