Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / TND Đảo
Bds$
=
DT
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 1,5563 DT 1,5815 0,58%
3 tháng DT 1,5455 DT 1,5815 0,27%
1 năm DT 1,5148 DT 1,5938 2,79%
2 năm DT 1,5077 DT 1,6600 1,41%
3 năm DT 1,3595 DT 1,6600 14,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Tunisia (TND)
Bds$ 1DT 1,5680
Bds$ 5DT 7,8400
Bds$ 10DT 15,680
Bds$ 25DT 39,200
Bds$ 50DT 78,400
Bds$ 100DT 156,80
Bds$ 250DT 392,00
Bds$ 500DT 784,00
Bds$ 1.000DT 1.568,00
Bds$ 5.000DT 7.840,00
Bds$ 10.000DT 15.680
Bds$ 25.000DT 39.200
Bds$ 50.000DT 78.400
Bds$ 100.000DT 156.800
Bds$ 500.000DT 784.000