Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 1,5563 | DT 1,5815 | 0,58% |
3 tháng | DT 1,5455 | DT 1,5815 | 0,27% |
1 năm | DT 1,5148 | DT 1,5938 | 2,79% |
2 năm | DT 1,5077 | DT 1,6600 | 1,41% |
3 năm | DT 1,3595 | DT 1,6600 | 14,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Tunisia (TND) |
Bds$ 1 | DT 1,5680 |
Bds$ 5 | DT 7,8400 |
Bds$ 10 | DT 15,680 |
Bds$ 25 | DT 39,200 |
Bds$ 50 | DT 78,400 |
Bds$ 100 | DT 156,80 |
Bds$ 250 | DT 392,00 |
Bds$ 500 | DT 784,00 |
Bds$ 1.000 | DT 1.568,00 |
Bds$ 5.000 | DT 7.840,00 |
Bds$ 10.000 | DT 15.680 |
Bds$ 25.000 | DT 39.200 |
Bds$ 50.000 | DT 78.400 |
Bds$ 100.000 | DT 156.800 |
Bds$ 500.000 | DT 784.000 |