Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / UAH Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,479 19,895 1,19%
3 tháng 18,793 19,895 4,89%
1 năm 17,910 19,895 7,21%
2 năm 14,651 19,895 30,25%
3 năm 13,013 19,895 42,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Hryvnia Ukraina (UAH)
Bds$ 1 19,789
Bds$ 5 98,946
Bds$ 10 197,89
Bds$ 25 494,73
Bds$ 50 989,46
Bds$ 100 1.978,92
Bds$ 250 4.947,29
Bds$ 500 9.894,59
Bds$ 1.000 19.789
Bds$ 5.000 98.946
Bds$ 10.000 197.892
Bds$ 25.000 494.729
Bds$ 50.000 989.459
Bds$ 100.000 1.978.918
Bds$ 500.000 9.894.589