Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 19,479 | ₴ 19,895 | 1,19% |
3 tháng | ₴ 18,793 | ₴ 19,895 | 4,89% |
1 năm | ₴ 17,910 | ₴ 19,895 | 7,21% |
2 năm | ₴ 14,651 | ₴ 19,895 | 30,25% |
3 năm | ₴ 13,013 | ₴ 19,895 | 42,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Bds$ 1 | ₴ 19,789 |
Bds$ 5 | ₴ 98,946 |
Bds$ 10 | ₴ 197,89 |
Bds$ 25 | ₴ 494,73 |
Bds$ 50 | ₴ 989,46 |
Bds$ 100 | ₴ 1.978,92 |
Bds$ 250 | ₴ 4.947,29 |
Bds$ 500 | ₴ 9.894,59 |
Bds$ 1.000 | ₴ 19.789 |
Bds$ 5.000 | ₴ 98.946 |
Bds$ 10.000 | ₴ 197.892 |
Bds$ 25.000 | ₴ 494.729 |
Bds$ 50.000 | ₴ 989.459 |
Bds$ 100.000 | ₴ 1.978.918 |
Bds$ 500.000 | ₴ 9.894.589 |