Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / USD Đảo
Bds$
=
US$
12/05/2024 1:16 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,5000 US$ 0,5000 0,00%
3 tháng US$ 0,5000 US$ 0,5000 0,00%
1 năm US$ 0,5000 US$ 0,5000 0,00%
2 năm US$ 0,5000 US$ 0,5000 0,00%
3 năm US$ 0,5000 US$ 0,5000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Mỹ (USD)
Bds$ 1US$ 0,5000
Bds$ 5US$ 2,5000
Bds$ 10US$ 5,0000
Bds$ 25US$ 12,500
Bds$ 50US$ 25,000
Bds$ 100US$ 50,000
Bds$ 250US$ 125,00
Bds$ 500US$ 250,00
Bds$ 1.000US$ 500,00
Bds$ 5.000US$ 2.500,00
Bds$ 10.000US$ 5.000,00
Bds$ 25.000US$ 12.500
Bds$ 50.000US$ 25.000
Bds$ 100.000US$ 50.000
Bds$ 500.000US$ 250.000