Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 19,099 | $U 19,451 | 0,15% |
3 tháng | $U 18,739 | $U 19,599 | 1,58% |
1 năm | $U 18,712 | $U 20,019 | 1,10% |
2 năm | $U 18,712 | $U 21,069 | 8,05% |
3 năm | $U 18,712 | $U 22,366 | 12,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Uruguay (UYU) |
Bds$ 1 | $U 19,252 |
Bds$ 5 | $U 96,262 |
Bds$ 10 | $U 192,52 |
Bds$ 25 | $U 481,31 |
Bds$ 50 | $U 962,62 |
Bds$ 100 | $U 1.925,25 |
Bds$ 250 | $U 4.813,12 |
Bds$ 500 | $U 9.626,24 |
Bds$ 1.000 | $U 19.252 |
Bds$ 5.000 | $U 96.262 |
Bds$ 10.000 | $U 192.525 |
Bds$ 25.000 | $U 481.312 |
Bds$ 50.000 | $U 962.624 |
Bds$ 100.000 | $U 1.925.248 |
Bds$ 500.000 | $U 9.626.240 |