Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / UYU Đảo
Bds$
=
$U
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 19,099 $U 19,451 0,15%
3 tháng $U 18,739 $U 19,599 1,58%
1 năm $U 18,712 $U 20,019 1,10%
2 năm $U 18,712 $U 21,069 8,05%
3 năm $U 18,712 $U 22,366 12,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Peso Uruguay (UYU)
Bds$ 1$U 19,252
Bds$ 5$U 96,262
Bds$ 10$U 192,52
Bds$ 25$U 481,31
Bds$ 50$U 962,62
Bds$ 100$U 1.925,25
Bds$ 250$U 4.813,12
Bds$ 500$U 9.626,24
Bds$ 1.000$U 19.252
Bds$ 5.000$U 96.262
Bds$ 10.000$U 192.525
Bds$ 25.000$U 481.312
Bds$ 50.000$U 962.624
Bds$ 100.000$U 1.925.248
Bds$ 500.000$U 9.626.240