Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 304,29 | FCFA 308,65 | 0,45% |
3 tháng | FCFA 299,75 | FCFA 308,65 | 0,01% |
1 năm | FCFA 291,33 | FCFA 313,07 | 1,34% |
2 năm | FCFA 291,33 | FCFA 342,56 | 2,14% |
3 năm | FCFA 267,77 | FCFA 342,56 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
Bds$ 1 | FCFA 304,28 |
Bds$ 5 | FCFA 1.521,41 |
Bds$ 10 | FCFA 3.042,82 |
Bds$ 25 | FCFA 7.607,05 |
Bds$ 50 | FCFA 15.214 |
Bds$ 100 | FCFA 30.428 |
Bds$ 250 | FCFA 76.071 |
Bds$ 500 | FCFA 152.141 |
Bds$ 1.000 | FCFA 304.282 |
Bds$ 5.000 | FCFA 1.521.410 |
Bds$ 10.000 | FCFA 3.042.821 |
Bds$ 25.000 | FCFA 7.607.051 |
Bds$ 50.000 | FCFA 15.214.103 |
Bds$ 100.000 | FCFA 30.428.205 |
Bds$ 500.000 | FCFA 152.141.027 |