Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 12,401 | ZK 13,670 | 9,92% |
3 tháng | ZK 11,348 | ZK 13,670 | 1,44% |
1 năm | ZK 8,4849 | ZK 13,720 | 50,11% |
2 năm | ZK 7,6444 | ZK 13,720 | 59,57% |
3 năm | ZK 7,6444 | ZK 13,720 | 21,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Bds$ 1 | ZK 13,687 |
Bds$ 5 | ZK 68,433 |
Bds$ 10 | ZK 136,87 |
Bds$ 25 | ZK 342,16 |
Bds$ 50 | ZK 684,33 |
Bds$ 100 | ZK 1.368,65 |
Bds$ 250 | ZK 3.421,64 |
Bds$ 500 | ZK 6.843,27 |
Bds$ 1.000 | ZK 13.687 |
Bds$ 5.000 | ZK 68.433 |
Bds$ 10.000 | ZK 136.865 |
Bds$ 25.000 | ZK 342.164 |
Bds$ 50.000 | ZK 684.327 |
Bds$ 100.000 | ZK 1.368.654 |
Bds$ 500.000 | ZK 6.843.272 |