Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 0,6154 | Afs. 0,6608 | 6,58% |
3 tháng | Afs. 0,6154 | Afs. 0,6736 | 8,47% |
1 năm | Afs. 0,6154 | Afs. 0,8225 | 24,03% |
2 năm | Afs. 0,6154 | Afs. 1,0386 | 38,67% |
3 năm | Afs. 0,6154 | Afs. 1,3683 | 32,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Afghani Afghanistan (AFN) |
৳ 1 | Afs. 0,6136 |
৳ 5 | Afs. 3,0681 |
৳ 10 | Afs. 6,1362 |
৳ 25 | Afs. 15,341 |
৳ 50 | Afs. 30,681 |
৳ 100 | Afs. 61,362 |
৳ 250 | Afs. 153,41 |
৳ 500 | Afs. 306,81 |
৳ 1.000 | Afs. 613,62 |
৳ 5.000 | Afs. 3.068,12 |
৳ 10.000 | Afs. 6.136,25 |
৳ 25.000 | Afs. 15.341 |
৳ 50.000 | Afs. 30.681 |
৳ 100.000 | Afs. 61.362 |
৳ 500.000 | Afs. 306.812 |