Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AFN Đảo
=
Afs.
17/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,6154 Afs. 0,6608 6,58%
3 tháng Afs. 0,6154 Afs. 0,6736 8,47%
1 năm Afs. 0,6154 Afs. 0,8225 24,03%
2 năm Afs. 0,6154 Afs. 1,0386 38,67%
3 năm Afs. 0,6154 Afs. 1,3683 32,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 0,6136
5Afs. 3,0681
10Afs. 6,1362
25Afs. 15,341
50Afs. 30,681
100Afs. 61,362
250Afs. 153,41
500Afs. 306,81
1.000Afs. 613,62
5.000Afs. 3.068,12
10.000Afs. 6.136,25
25.000Afs. 15.341
50.000Afs. 30.681
100.000Afs. 61.362
500.000Afs. 306.812