Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AFN Đảo
=
Afs.
14/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,6160 Afs. 0,6608 4,97%
3 tháng Afs. 0,6160 Afs. 0,6736 7,91%
1 năm Afs. 0,6160 Afs. 0,8225 24,66%
2 năm Afs. 0,6160 Afs. 1,0386 39,03%
3 năm Afs. 0,6160 Afs. 1,3683 32,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 0,6183
5Afs. 3,0915
10Afs. 6,1830
25Afs. 15,458
50Afs. 30,915
100Afs. 61,830
250Afs. 154,58
500Afs. 309,15
1.000Afs. 618,30
5.000Afs. 3.091,52
10.000Afs. 6.183,04
25.000Afs. 15.458
50.000Afs. 30.915
100.000Afs. 61.830
500.000Afs. 309.152