Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 182,06 | ₭ 195,54 | 5,86% |
3 tháng | ₭ 182,06 | ₭ 195,54 | 4,00% |
1 năm | ₭ 162,89 | ₭ 195,54 | 10,95% |
2 năm | ₭ 146,64 | ₭ 195,54 | 23,18% |
3 năm | ₭ 111,10 | ₭ 195,54 | 63,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kíp Lào (LAK) |
৳ 1 | ₭ 182,74 |
৳ 5 | ₭ 913,72 |
৳ 10 | ₭ 1.827,44 |
৳ 25 | ₭ 4.568,59 |
৳ 50 | ₭ 9.137,18 |
৳ 100 | ₭ 18.274 |
৳ 250 | ₭ 45.686 |
৳ 500 | ₭ 91.372 |
৳ 1.000 | ₭ 182.744 |
৳ 5.000 | ₭ 913.718 |
৳ 10.000 | ₭ 1.827.437 |
৳ 25.000 | ₭ 4.568.592 |
৳ 50.000 | ₭ 9.137.185 |
৳ 100.000 | ₭ 18.274.370 |
৳ 500.000 | ₭ 91.371.849 |