Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 12,889 | LL 13,745 | 6,19% |
3 tháng | LL 12,889 | LL 13,774 | 6,16% |
1 năm | LL 12,889 | LL 14,177 | 8,40% |
2 năm | LL 12,889 | LL 17,460 | 26,18% |
3 năm | LL 12,889 | LL 17,883 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Bảng Liban (LBP) |
৳ 1 | LL 12,885 |
৳ 5 | LL 64,424 |
৳ 10 | LL 128,85 |
৳ 25 | LL 322,12 |
৳ 50 | LL 644,24 |
৳ 100 | LL 1.288,48 |
৳ 250 | LL 3.221,19 |
৳ 500 | LL 6.442,39 |
৳ 1.000 | LL 12.885 |
৳ 5.000 | LL 64.424 |
৳ 10.000 | LL 128.848 |
৳ 25.000 | LL 322.119 |
৳ 50.000 | LL 644.239 |
৳ 100.000 | LL 1.288.478 |
৳ 500.000 | LL 6.442.389 |