Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / LBP Đảo
=
LL
14/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 12,889 LL 13,745 6,19%
3 tháng LL 12,889 LL 13,774 6,16%
1 năm LL 12,889 LL 14,177 8,40%
2 năm LL 12,889 LL 17,460 26,18%
3 năm LL 12,889 LL 17,883 27,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Bảng Liban (LBP)
1LL 12,885
5LL 64,424
10LL 128,85
25LL 322,12
50LL 644,24
100LL 1.288,48
250LL 3.221,19
500LL 6.442,39
1.000LL 12.885
5.000LL 64.424
10.000LL 128.848
25.000LL 322.119
50.000LL 644.239
100.000LL 1.288.478
500.000LL 6.442.389