Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 2,3775 | ₨ 2,5509 | 6,10% |
3 tháng | ₨ 2,3775 | ₨ 2,5600 | 7,10% |
1 năm | ₨ 2,3775 | ₨ 2,8091 | 11,10% |
2 năm | ₨ 2,1236 | ₨ 2,8091 | 6,59% |
3 năm | ₨ 1,7924 | ₨ 2,8091 | 32,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupee Pakistan (PKR) |
৳ 1 | ₨ 2,3774 |
৳ 5 | ₨ 11,887 |
৳ 10 | ₨ 23,774 |
৳ 25 | ₨ 59,434 |
৳ 50 | ₨ 118,87 |
৳ 100 | ₨ 237,74 |
৳ 250 | ₨ 594,34 |
৳ 500 | ₨ 1.188,69 |
৳ 1.000 | ₨ 2.377,38 |
৳ 5.000 | ₨ 11.887 |
৳ 10.000 | ₨ 23.774 |
৳ 25.000 | ₨ 59.434 |
৳ 50.000 | ₨ 118.869 |
৳ 100.000 | ₨ 237.738 |
৳ 500.000 | ₨ 1.188.688 |