Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / PKR Đảo
=
13/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3775 2,5509 6,10%
3 tháng 2,3775 2,5600 7,10%
1 năm 2,3775 2,8091 11,10%
2 năm 2,1236 2,8091 6,59%
3 năm 1,7924 2,8091 32,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupee Pakistan (PKR)
1 2,3774
5 11,887
10 23,774
25 59,434
50 118,87
100 237,74
250 594,34
500 1.188,69
1.000 2.377,38
5.000 11.887
10.000 23.774
25.000 59.434
50.000 118.869
100.000 237.738
500.000 1.188.688