Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,3292 | $U 0,3546 | 6,59% |
3 tháng | $U 0,3292 | $U 0,3573 | 7,77% |
1 năm | $U 0,3292 | $U 0,3649 | 9,49% |
2 năm | $U 0,3292 | $U 0,4839 | 31,97% |
3 năm | $U 0,3292 | $U 0,5238 | 36,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Uruguay (UYU) |
৳ 10 | $U 3,2932 |
৳ 50 | $U 16,466 |
৳ 100 | $U 32,932 |
৳ 250 | $U 82,329 |
৳ 500 | $U 164,66 |
৳ 1.000 | $U 329,32 |
৳ 2.500 | $U 823,29 |
৳ 5.000 | $U 1.646,59 |
৳ 10.000 | $U 3.293,17 |
৳ 50.000 | $U 16.466 |
৳ 100.000 | $U 32.932 |
৳ 250.000 | $U 82.329 |
৳ 500.000 | $U 164.659 |
৳ 1.000.000 | $U 329.317 |
৳ 5.000.000 | $U 1.646.586 |