Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / UYU Đảo
=
$U
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,3292 $U 0,3546 6,59%
3 tháng $U 0,3292 $U 0,3573 7,77%
1 năm $U 0,3292 $U 0,3649 9,49%
2 năm $U 0,3292 $U 0,4839 31,97%
3 năm $U 0,3292 $U 0,5238 36,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Peso Uruguay (UYU)
10$U 3,2932
50$U 16,466
100$U 32,932
250$U 82,329
500$U 164,66
1.000$U 329,32
2.500$U 823,29
5.000$U 1.646,59
10.000$U 3.293,17
50.000$U 16.466
100.000$U 32.932
250.000$U 82.329
500.000$U 164.659
1.000.000$U 329.317
5.000.000$U 1.646.586