Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / AFN Đảo
BD
=
Afs.
03/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 188,08 Afs. 192,82 2,19%
3 tháng Afs. 188,08 Afs. 200,68 4,22%
1 năm Afs. 182,98 Afs. 234,80 16,80%
2 năm Afs. 182,98 Afs. 242,01 15,76%
3 năm Afs. 182,98 Afs. 311,39 8,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Afghani Afghanistan (AFN)
BD 1Afs. 192,41
BD 5Afs. 962,05
BD 10Afs. 1.924,09
BD 25Afs. 4.810,23
BD 50Afs. 9.620,47
BD 100Afs. 19.241
BD 250Afs. 48.102
BD 500Afs. 96.205
BD 1.000Afs. 192.409
BD 5.000Afs. 962.047
BD 10.000Afs. 1.924.094
BD 25.000Afs. 4.810.234
BD 50.000Afs. 9.620.468
BD 100.000Afs. 19.240.936
BD 500.000Afs. 96.204.680