Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / AMD Đảo
BD
=
դր
07/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 1.029,24 դր 1.059,23 0,43%
3 tháng դր 1.026,73 դր 1.085,51 4,56%
1 năm դր 1.018,90 դր 1.138,84 0,36%
2 năm դր 1.018,90 դր 1.270,27 16,91%
3 năm դր 1.018,90 դր 1.395,03 25,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dram Armenia (AMD)
BD 1դր 1.031,75
BD 5դր 5.158,75
BD 10դր 10.317
BD 25դր 25.794
BD 50դր 51.587
BD 100դր 103.175
BD 250դր 257.937
BD 500դր 515.875
BD 1.000դր 1.031.749
BD 5.000դր 5.158.746
BD 10.000դր 10.317.492
BD 25.000դր 25.793.731
BD 50.000դր 51.587.462
BD 100.000դր 103.174.924
BD 500.000դր 515.874.621