Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 2,4008 | CHF 2,4500 | 0,14% |
3 tháng | CHF 2,3127 | CHF 2,4500 | 4,34% |
1 năm | CHF 2,2265 | CHF 2,4544 | 2,47% |
2 năm | CHF 2,2265 | CHF 2,6944 | 7,56% |
3 năm | CHF 2,2265 | CHF 2,6944 | 0,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
BD 1 | CHF 2,4069 |
BD 5 | CHF 12,035 |
BD 10 | CHF 24,069 |
BD 25 | CHF 60,173 |
BD 50 | CHF 120,35 |
BD 100 | CHF 240,69 |
BD 250 | CHF 601,73 |
BD 500 | CHF 1.203,46 |
BD 1.000 | CHF 2.406,93 |
BD 5.000 | CHF 12.035 |
BD 10.000 | CHF 24.069 |
BD 25.000 | CHF 60.173 |
BD 50.000 | CHF 120.346 |
BD 100.000 | CHF 240.693 |
BD 500.000 | CHF 1.203.464 |