Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 2.500,03 | CLP$ 2.607,61 | 1,60% |
3 tháng | CLP$ 2.495,20 | CLP$ 2.623,94 | 2,03% |
1 năm | CLP$ 2.086,68 | CLP$ 2.623,94 | 18,68% |
2 năm | CLP$ 2.074,47 | CLP$ 2.794,57 | 11,48% |
3 năm | CLP$ 1.852,69 | CLP$ 2.794,57 | 35,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Chile (CLP) |
BD 1 | CLP$ 2.547,02 |
BD 5 | CLP$ 12.735 |
BD 10 | CLP$ 25.470 |
BD 25 | CLP$ 63.676 |
BD 50 | CLP$ 127.351 |
BD 100 | CLP$ 254.702 |
BD 250 | CLP$ 636.755 |
BD 500 | CLP$ 1.273.510 |
BD 1.000 | CLP$ 2.547.020 |
BD 5.000 | CLP$ 12.735.102 |
BD 10.000 | CLP$ 25.470.205 |
BD 25.000 | CLP$ 63.675.512 |
BD 50.000 | CLP$ 127.351.024 |
BD 100.000 | CLP$ 254.702.048 |
BD 500.000 | CLP$ 1.273.510.242 |