Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / CUP Đảo
BD
=
02/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 63,830 63,830 0,00%
3 tháng 63,830 63,830 0,00%
1 năm 63,830 63,830 0,00%
2 năm 63,829 63,830 0,00%
3 năm 63,828 63,832 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Peso Cuba (CUP)
BD 1 63,830
BD 5 319,15
BD 10 638,30
BD 25 1.595,74
BD 50 3.191,49
BD 100 6.382,98
BD 250 15.957
BD 500 31.915
BD 1.000 63.830
BD 5.000 319.149
BD 10.000 638.298
BD 25.000 1.595.745
BD 50.000 3.191.489
BD 100.000 6.382.979
BD 500.000 31.914.894