Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 3.583,64 | ₩ 3.704,03 | 0,85% |
3 tháng | ₩ 3.482,62 | ₩ 3.704,03 | 1,97% |
1 năm | ₩ 3.353,18 | ₩ 3.704,03 | 2,67% |
2 năm | ₩ 3.255,15 | ₩ 3.837,44 | 7,37% |
3 năm | ₩ 2.948,14 | ₩ 3.837,44 | 20,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
BD 1 | ₩ 3.606,50 |
BD 5 | ₩ 18.033 |
BD 10 | ₩ 36.065 |
BD 25 | ₩ 90.163 |
BD 50 | ₩ 180.325 |
BD 100 | ₩ 360.650 |
BD 250 | ₩ 901.626 |
BD 500 | ₩ 1.803.251 |
BD 1.000 | ₩ 3.606.503 |
BD 5.000 | ₩ 18.032.513 |
BD 10.000 | ₩ 36.065.025 |
BD 25.000 | ₩ 90.162.563 |
BD 50.000 | ₩ 180.325.126 |
BD 100.000 | ₩ 360.650.253 |
BD 500.000 | ₩ 1.803.251.264 |