Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / KRW Đảo
BD
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.583,64 3.704,03 0,85%
3 tháng 3.482,62 3.704,03 1,97%
1 năm 3.353,18 3.704,03 2,67%
2 năm 3.255,15 3.837,44 7,37%
3 năm 2.948,14 3.837,44 20,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Won Hàn Quốc (KRW)
BD 1 3.606,50
BD 5 18.033
BD 10 36.065
BD 25 90.163
BD 50 180.325
BD 100 360.650
BD 250 901.626
BD 500 1.803.251
BD 1.000 3.606.503
BD 5.000 18.032.513
BD 10.000 36.065.025
BD 25.000 90.162.563
BD 50.000 180.325.126
BD 100.000 360.650.253
BD 500.000 1.803.251.264