Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / NZD Đảo
BD
=
NZ$
29/04/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 4,3767 NZ$ 4,5202 0,04%
3 tháng NZ$ 4,2828 NZ$ 4,5202 2,60%
1 năm NZ$ 4,1701 NZ$ 4,5854 3,46%
2 năm NZ$ 4,0645 NZ$ 4,7641 8,00%
3 năm NZ$ 3,6370 NZ$ 4,7641 20,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Đô la New Zealand (NZD)
BD 1NZ$ 4,4485
BD 5NZ$ 22,242
BD 10NZ$ 44,485
BD 25NZ$ 111,21
BD 50NZ$ 222,42
BD 100NZ$ 444,85
BD 250NZ$ 1.112,11
BD 500NZ$ 2.224,23
BD 1.000NZ$ 4.448,46
BD 5.000NZ$ 22.242
BD 10.000NZ$ 44.485
BD 25.000NZ$ 111.211
BD 50.000NZ$ 222.423
BD 100.000NZ$ 444.846
BD 500.000NZ$ 2.224.228