Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 4,3767 | NZ$ 4,5202 | 0,04% |
3 tháng | NZ$ 4,2828 | NZ$ 4,5202 | 2,60% |
1 năm | NZ$ 4,1701 | NZ$ 4,5854 | 3,46% |
2 năm | NZ$ 4,0645 | NZ$ 4,7641 | 8,00% |
3 năm | NZ$ 3,6370 | NZ$ 4,7641 | 20,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la New Zealand (NZD) |
BD 1 | NZ$ 4,4485 |
BD 5 | NZ$ 22,242 |
BD 10 | NZ$ 44,485 |
BD 25 | NZ$ 111,21 |
BD 50 | NZ$ 222,42 |
BD 100 | NZ$ 444,85 |
BD 250 | NZ$ 1.112,11 |
BD 500 | NZ$ 2.224,23 |
BD 1.000 | NZ$ 4.448,46 |
BD 5.000 | NZ$ 22.242 |
BD 10.000 | NZ$ 44.485 |
BD 25.000 | NZ$ 111.211 |
BD 50.000 | NZ$ 222.423 |
BD 100.000 | NZ$ 444.846 |
BD 500.000 | NZ$ 2.224.228 |