Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 101,59 | $U 103,46 | 0,91% |
3 tháng | $U 99,676 | $U 104,25 | 1,66% |
1 năm | $U 99,534 | $U 106,48 | 1,04% |
2 năm | $U 99,534 | $U 112,07 | 7,74% |
3 năm | $U 99,534 | $U 118,97 | 12,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Uruguay (UYU) |
BD 1 | $U 102,49 |
BD 5 | $U 512,46 |
BD 10 | $U 1.024,92 |
BD 25 | $U 2.562,29 |
BD 50 | $U 5.124,58 |
BD 100 | $U 10.249 |
BD 250 | $U 25.623 |
BD 500 | $U 51.246 |
BD 1.000 | $U 102.492 |
BD 5.000 | $U 512.458 |
BD 10.000 | $U 1.024.916 |
BD 25.000 | $U 2.562.291 |
BD 50.000 | $U 5.124.582 |
BD 100.000 | $U 10.249.163 |
BD 500.000 | $U 51.245.816 |