Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / AFN Đảo
FBu
=
Afs.
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,02497 Afs. 0,02528 0,59%
3 tháng Afs. 0,02472 Afs. 0,02584 2,73%
1 năm Afs. 0,02418 Afs. 0,04219 40,42%
2 năm Afs. 0,02418 Afs. 0,04421 41,23%
3 năm Afs. 0,02418 Afs. 0,05889 35,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Afghani Afghanistan (AFN)
FBu 100Afs. 2,5218
FBu 500Afs. 12,609
FBu 1.000Afs. 25,218
FBu 2.500Afs. 63,046
FBu 5.000Afs. 126,09
FBu 10.000Afs. 252,18
FBu 25.000Afs. 630,46
FBu 50.000Afs. 1.260,92
FBu 100.000Afs. 2.521,83
FBu 500.000Afs. 12.609
FBu 1.000.000Afs. 25.218
FBu 2.500.000Afs. 63.046
FBu 5.000.000Afs. 126.092
FBu 10.000.000Afs. 252.183
FBu 50.000.000Afs. 1.260.916