Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,5250 | LL 0,5277 | 0,16% |
3 tháng | LL 0,5241 | LL 0,5314 | 0,65% |
1 năm | LL 0,5232 | LL 0,7235 | 27,36% |
2 năm | LL 0,5232 | LL 0,7436 | 28,70% |
3 năm | LL 0,5232 | LL 0,7670 | 31,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Bảng Liban (LBP) |
FBu 1 | LL 0,5251 |
FBu 5 | LL 2,6253 |
FBu 10 | LL 5,2506 |
FBu 25 | LL 13,126 |
FBu 50 | LL 26,253 |
FBu 100 | LL 52,506 |
FBu 250 | LL 131,26 |
FBu 500 | LL 262,53 |
FBu 1.000 | LL 525,06 |
FBu 5.000 | LL 2.625,29 |
FBu 10.000 | LL 5.250,58 |
FBu 25.000 | LL 13.126 |
FBu 50.000 | LL 26.253 |
FBu 100.000 | LL 52.506 |
FBu 500.000 | LL 262.529 |