Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / LBP Đảo
FBu
=
LL
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,5250 LL 0,5277 0,16%
3 tháng LL 0,5241 LL 0,5314 0,65%
1 năm LL 0,5232 LL 0,7235 27,36%
2 năm LL 0,5232 LL 0,7436 28,70%
3 năm LL 0,5232 LL 0,7670 31,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Bảng Liban (LBP)
FBu 1LL 0,5251
FBu 5LL 2,6253
FBu 10LL 5,2506
FBu 25LL 13,126
FBu 50LL 26,253
FBu 100LL 52,506
FBu 250LL 131,26
FBu 500LL 262,53
FBu 1.000LL 525,06
FBu 5.000LL 2.625,29
FBu 10.000LL 5.250,58
FBu 25.000LL 13.126
FBu 50.000LL 26.253
FBu 100.000LL 52.506
FBu 500.000LL 262.529