Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / PKR Đảo
FBu
=
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09664 0,09762 0,09%
3 tháng 0,09664 0,09826 0,87%
1 năm 0,09664 0,1376 29,52%
2 năm 0,09419 0,1423 2,93%
3 năm 0,07704 0,1423 25,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rupee Pakistan (PKR)
FBu 100 9,6704
FBu 500 48,352
FBu 1.000 96,704
FBu 2.500 241,76
FBu 5.000 483,52
FBu 10.000 967,04
FBu 25.000 2.417,61
FBu 50.000 4.835,22
FBu 100.000 9.670,43
FBu 500.000 48.352
FBu 1.000.000 96.704
FBu 2.500.000 241.761
FBu 5.000.000 483.522
FBu 10.000.000 967.043
FBu 50.000.000 4.835.217