Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01370 | ₴ 0,01389 | 0,55% |
3 tháng | ₴ 0,01328 | ₴ 0,01389 | 3,86% |
1 năm | ₴ 0,01259 | ₴ 0,01779 | 22,18% |
2 năm | ₴ 0,01259 | ₴ 0,01824 | 4,06% |
3 năm | ₴ 0,01259 | ₴ 0,01824 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FBu 100 | ₴ 1,3772 |
FBu 500 | ₴ 6,8861 |
FBu 1.000 | ₴ 13,772 |
FBu 2.500 | ₴ 34,431 |
FBu 5.000 | ₴ 68,861 |
FBu 10.000 | ₴ 137,72 |
FBu 25.000 | ₴ 344,31 |
FBu 50.000 | ₴ 688,61 |
FBu 100.000 | ₴ 1.377,23 |
FBu 500.000 | ₴ 6.886,15 |
FBu 1.000.000 | ₴ 13.772 |
FBu 2.500.000 | ₴ 34.431 |
FBu 5.000.000 | ₴ 68.861 |
FBu 10.000.000 | ₴ 137.723 |
FBu 50.000.000 | ₴ 688.615 |