Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / AED Đảo
BD$
=
AED
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
3 tháng AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
1 năm AED 3,6725 AED 3,6725 0,00%
2 năm AED 3,6704 AED 3,6752 0,06%
3 năm AED 3,6666 AED 3,7088 0,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
BD$ 1AED 3,6725
BD$ 5AED 18,363
BD$ 10AED 36,725
BD$ 25AED 91,813
BD$ 50AED 183,63
BD$ 100AED 367,25
BD$ 250AED 918,13
BD$ 500AED 1.836,25
BD$ 1.000AED 3.672,50
BD$ 5.000AED 18.363
BD$ 10.000AED 36.725
BD$ 25.000AED 91.813
BD$ 50.000AED 183.625
BD$ 100.000AED 367.250
BD$ 500.000AED 1.836.250